Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi lợn nạc, siêu nạc ở các nước và nước ta (Biểu ghi số 1574)

000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001574
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Lăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi lợn nạc, siêu nạc ở các nước và nước ta
Statement of responsibility, etc. Trương Lăng, Nguyễn Văn Hiền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3 có sữa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục đích nuôi lợn nạc, siêu nạc. Những giống lợn nền chính, dòng lai nhiều nạc, siêu nạc. Công tác chọn lọc giống. Chăm sóc nuôi dưỡng các loại lợn. Thức ăn chăn nuôi lợn. Chuồng trại và xử lý chất thải. Vệ sinh phòng bệnh và bảo vệ gia súc. Để tăng năng suất lợn nạc ở nước ta. Vệ sinh phòng chống một số bệnh lợn ở nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hiền
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005400 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha