000 -LEADER |
fixed length control field |
00908nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001577 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
638.1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đắc Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế kỹ thuật nuôi ong |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Đắc Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hóa. |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở khoa học của nghề nuôi ong. Công nghệ nuôi ong lấy mật. Thức ăn và nuôi dưỡng đàn ong, công cụ nuôi ong. Hiệu quả kinh tế của nghề nuôi ong. Bệnh ong và biện pháp phòng trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ong mật |
General subdivision |
Hiệu quả kinh tế. |
-- |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|