000 -LEADER |
fixed length control field |
01061nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001582 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
33.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.72 |
Item number |
X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Văn Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xã hội học nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Tống Văn Chung. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In ần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu xã hội học nông thôn. Cá nhân xã hội học nông thôn. Gia đình và hộ gia đình, họ hàng, làng xã ở nông thôn Việt Nam. Các thiết chế xã hội và văn hoá nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học nông thôn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội học nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|