000 -LEADER |
fixed length control field |
01018nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Văn Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử vật lí học |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Văn Phúc. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về quá trình phát triển của vật lí học qua các bước khởi đầu với sự hình thành vật lí học cổ điển, vật lí học hiện đại, sự ra đời của vật lí học thực nghiệm, vật lí học trong thời kỳ phát triển công nghiệp TBCN và cuộc cách mạng mới trong vật lí học . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý học |
General subdivision |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý học |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|