000 -LEADER |
fixed length control field |
01073nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001589 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.2 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Cự |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh học đại cương. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đức Cự |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Sinh học cơ thể thực vật |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự phát triển của cấu trúc cơ thể. Sự thích nghi của rễ và lá. Phản ứng của thực vật và tác động của Hocmôn thực vật. Sự phát triển của thực vật. Sự sinh sản ở thực vật có hoa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
General subdivision |
Sinh lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ thể thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|