000 -LEADER |
fixed length control field |
01109nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001591 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Gắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lí thuyết xác suất và thống kê |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Gắng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.246 - 247 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Không gian xác suất. Phân phối xác suất. Véctơ ngẫu nhiên. Các số đặc trưng của biến ngẫu. Giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên. Lí thuyết mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Hồi quy và tương phản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xác suất và thống kê |
General subdivision |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất và thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|