Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật lí đại cương (Biểu ghi số 1595)

000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001595
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí đại cương
Remainder of title Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.
Statement of responsibility, etc. Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Điện - Dao động - Sóng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 16
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về trường tĩnh điện, vật dẫn, điệm môi, những định luật cơ bản của dòng điện không đổi, từ trường không đổi, hiện tượng cảm ứng điện từ, vật liệu từ, trường điện từ, dao động, sóng, và sóng điện từ trong vật lý học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sóng(vật lý)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện (vật lý)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dao động(vật lý)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư, Trí Công
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hồ
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Giáo dục
-- 2002
-- Hà Nội
Title Vật lí đại cương
Record control number 3355
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011973 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011974 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011975 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011976 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011981 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004756 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha