000 -LEADER |
fixed length control field |
01171nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001599 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.400đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
515 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán học cao cấp. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Phép tính giải tích một biến số |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kiến thức về số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lý về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồ Quỳnh |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|