000 -LEADER |
fixed length control field |
01239nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001601 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết xác suất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.393 - 395 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lí thuyết mô hình xác suất rời rạc, không gian xác suất tổng quát, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, sự hội tụ của dãy biến ngẫu nhiên và phân phối, hàm đặc trưng, các định lí giới hạn, tổng các biến ngẫu nhiên độc lập và luật số lớn, Martingale với thời gian rời rạc... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xác suất |
General subdivision |
Lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất và thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Viết Yên |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|