Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo dục kỹ năng sống trong phòng chống ma túy ở các trung tâm học tập cộng đồng (Biểu ghi số 1603)

000 -LEADER
fixed length control field 02033nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001603
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104541.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.101 9
Item number G
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo. Văn phòng Thường trực PCMT
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục kỹ năng sống trong phòng chống ma túy ở các trung tâm học tập cộng đồng
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo. Văn phòng Thường trực PCMT
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chịu trách nhiệm xuất bản: Thường trực PCMT (Vụ CTHSSV)
Date of publication, distribution, etc. 2010
Manufacturer Công ty TNHH in và TM Hoàng Diệp
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tài liệu dành cho GV/HDV
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phía trong trang bìa có ghi: Chịu trách nhiệm xuất bản: Thường trực PCMT (Vụ CTHSSV). Chủ biên : Trung tâm Nghiên cứu chiến lược phát triển chương trình giáo dục không chính quy.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm có một số vấn đề chung về kỹ năng sống và giáo dục kỹ năng sống như quan niệm, các loại kỹ năng, sự cần thiết của giáo dục kỹ năng sống trong phòng, chống ma túy ở TTHTCĐ, phương pháp, hình thức giáo dục kỹ năng. Hướng dẫn giáo dục kỹ năng sống trong phòng, chống ma túy ở TTHTCĐ như: Kỹ năng giao tiếp, nhận thức, ứng phó với căng thẳng, xác định giá trị, ra quyết định và giải quyết vấn đề, giải quyết mâu thuẫn, kiên định, kỹ năng đạt mục tiêu, tìm kiếm hỗ trợ và kỹ năng từ chối
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ năng sống
Form subdivision Cách phòng chống
General subdivision Ma túy
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
General subdivision Khía cạnh xã hội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ma túy
General subdivision Phòng chống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục cách sống
Form subdivision Cách phòng chống
General subdivision Ma túy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ma túy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.012804 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha