Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa (Biểu ghi số 1605)

000 -LEADER
fixed length control field 01544nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001605
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.117
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở khoa học của cơ cấu chăn nuôi lợn - vịt - cá - lúa. Đặc điểm của hồ chứa nước lớn và ao hồ đầm nuôi vịt ở nước ta. Những đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của một số loài cá nuôi ở đầm, hồ ao. Các phương thức kết hợp lúa - cá - vịt. Kết quả nghiên cứu xác định các phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá, lợn - cá và cây trồng. Và quy trình kỹ thuật kết hợp và các quy trình chăn nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Canh tác kết hợp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element VAC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VAC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Canh tác kết hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Quốc
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005519 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005514 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005515 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005516 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005517 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005518 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha