Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Về hai làng nghề truyền thống Phú Bài và Hiền Lương (Biểu ghi số 1606)

000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001606
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102928.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33(09)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 680
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Về hai làng nghề truyền thống Phú Bài và Hiền Lương
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thuận hóa
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mấy nét về sự hình thành và phát triển của làng xã ở Thừa Thiên Huế. Làng luyện sắt Phú Bài. Làng rèn hiền lương.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Hiền Lương (Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Phú Bài (Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phú Bài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiền Lương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005522 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005523 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005524 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005525 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005526 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005527 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005528 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005529 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005531 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028880 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028881 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028882 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha