Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn ngành (10 TCN 322-2003) phương pháp kiểm nghiệm hạt giống cây trồng (Biểu ghi số 161)

000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000161
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102849.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.700
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633-03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn ngành (10 TCN 322-2003) phương pháp kiểm nghiệm hạt giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề:Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) Hợp phần giống cây trồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 7 chương: Lấy mẫu và chia mẫu. Phân tích độ sạch. Xác định số lượng hạt khác loài. Kiểm tra hạt khác giống. Thử nghiệm nẩy mầm. Xác định khối lượng 1000 hạt. Xác định độ ẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
General subdivision Phương pháp kiểm nghiệm hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn ngành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) Hợp phần giống cây trồng
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000570 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha