000 -LEADER |
fixed length control field |
01366nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000161 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.700 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633-03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
T |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn ngành (10 TCN 322-2003) phương pháp kiểm nghiệm hạt giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) Hợp phần giống cây trồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 7 chương: Lấy mẫu và chia mẫu. Phân tích độ sạch. Xác định số lượng hạt khác loài. Kiểm tra hạt khác giống. Thử nghiệm nẩy mầm. Xác định khối lượng 1000 hạt. Xác định độ ẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
General subdivision |
Phương pháp kiểm nghiệm hạt giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn ngành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) Hợp phần giống cây trồng |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|