000 -LEADER |
fixed length control field |
02019nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001611 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Trung Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếp cận phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng |
Remainder of title |
Community-based Rural Development Approaches |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Trung Thông, Lê Văn An, Tanaka ueru |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Other physical details |
Minh họa, có một số ảnhmàu |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang bìa có đóng dấu: With compliments. Kính biếu; Bìa sau có ghi: Cuốn sách này được xuất bản do Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) tài trợ. This book is sponsored by Japan International Cooperation Agency(JICA) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có những nghiên cứu sau: Thử nghiệm trồng cây vanilla ở vùng gò đồi Thừa Thiên Huế. Phát triển mô hình nuôi trồng thủy sản, trồng nấm, nuôi dê, hỗ trợ hoạt động buôn bán nhỏ dành cho hộ nghèo. Thành lập và phát triển hội chăn nuôi xã Hương Vân; Phát triển hệ thống biogas; Giáo dục môi trường và thảm họa cho học sinh, quản lý thảm họa ở miền Trung Việt Nam. Xây dựng nhà cộng đồng phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong môi trường hiện đại; Nhạc cụ, dân ca truyền thống - giá trị văn hóa cần được lưu giữ và phát huy; Phát triển dệt Dzeng nhằm bảo tồn nghề thủ công truyền thống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý sản xuất |
General subdivision |
Nghiên cứu và phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sản xuất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tanaka, Ueru |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|