Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Rau quả dưỡng chất cách bảo quản và chế biến (Biểu ghi số 1616)

000 -LEADER
fixed length control field 00628nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001616
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102928.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.18
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number R
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thư, Thư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rau quả dưỡng chất cách bảo quản và chế biến
Statement of responsibility, etc. Thư Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Dimensions 21cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau quả
General subdivision Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau quả
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005561 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005562 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005563 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005564 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005565 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024833 2019-04-09 2018-03-15 Sách in 2 2019-03-27  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024835 2018-10-19 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-21 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024836 2018-10-25 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-12 2

Powered by Koha