Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý dựa vào cộng đồng và xây dựng vùng nuôi trồng thủy sản an toàn (Biểu ghi số 1617)

000 -LEADER
fixed length control field 01429nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001617
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105441.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.068
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý dựa vào cộng đồng và xây dựng vùng nuôi trồng thủy sản an toàn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Other physical details Minh họa, có một số ảnh đen trắng
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này đề cập đến các yếu tố như: Quản lý dựa vào cộng đồng, nuôi trồng thủy sản và vùng nuôi an toàn, các vùng nuôi an toàn sinh học. Phương pháp xây dựng vùng nuôi an toàn dựa vào cộng đồng ở các địa phương, đề xuất quy hoạch, quản lý và kiểm soát vùng nuôi an toàn. Thiết kế cơ sở và vùng nuôi trồng thủy sản an toàn, quản lý vùng nuôi an toàn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Xây dựng vùng nuôi trồng an toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý vùng nuôi trồng thủy sản an toàn
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001579 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001580 2020-12-28 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-21
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001582 2020-11-03 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-22

Powered by Koha