000 -LEADER |
fixed length control field |
02298nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220526101625.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.5 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập nghiên cứu "Ứng dụng chế phẩm sinh học Bokashi trầu cho vùng nuôi tôm an toàn và vai trò của cộng đồng ở đầm phá Tam giang - Cầu Hai, tỉnh Thừa Thiên Huế" |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Other physical details |
Minh họa, có một số ảnh đen trắng |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này nghiên cứu về các vấn đề như: Vai trò các bên liên quan trong việc xây dựng mô hình nuôi trồng thủy sản an toàn dựa vào cộng đồng, đánh giá vùng nuôi tôm an toàn. Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học Bokashi trầu; Quy trình tách, chiết, lọc, trong sản xuất chế phẩm Bokashi. Nghiên cứu thành phần kháng khuẩn và thử nghiệm khả năng kháng khuẩn của tinh dầu và Bokashi trầu, thành phần, số lượng, tốc độ sinh trưởng và phát triển của các loài vi sinh vật trong chế phẩm EM và Bokashi trầu. Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm Bokashi trầu để phòng bệnh nấm và ký sinh trùng trên tôm sú nuôi tại Thừa Thiên Huế, kết quả thực hiện dự án sử dụng chế phẩm EM và Bokashi trầu trong nuôi tôm sú tại các hồ bị ô nhiểm ở xã Quảng An, Huyện Quảng Điền và tác động của nó đến sự biến động các yếu tố môi trường và vi sinh vật trong vùng nuôi tôm sú bị ô nhiểm môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tuyển tập nghiên cứu |
General subdivision |
Chế phẩm sinh học Bokashi trầu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế phẩm sinh học Bokashi trầu |
Relator term |
Nuôi tôm |
General subdivision |
Vai trò của cộng đồng |
Geographic subdivision |
Phá Tam giang - Cầu Hai Thừa Thiên Huế |
-- |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học của Trường Đại học Nông lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|