Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát triển kinh tế - xã hội vùng gò đồi Bắc Trung Bộ (Biểu ghi số 1621)

000 -LEADER
fixed length control field 01463nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001621
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33(V)5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number P
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ. Trung tâm Hỗ trợ khoa học và Công nghệ phát triển nông thôn.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kinh tế - xã hội vùng gò đồi Bắc Trung Bộ
Statement of responsibility, etc. Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ. Trung tâm Hỗ trợ khoa học và Công nghệ phát triển nông thôn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm tự nhiên và con người vùng gò đồi Bắc Trung Bộ. Thực trạng kinh tế - xã hội, Định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng gò đồi Bắc Trung Bộ. Lựa chọn mô hình sản xuất ở vùng gò đồi Bắc Trung Bộ và các giải pháp thực hiện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển xã hội
Geographic subdivision Bắc Trung Bộ (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kinh tế
Geographic subdivision Bắc Trung Bộ (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển xã hội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023730 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023731 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023732 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha