Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dân số học (Biểu ghi số 1623)

000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001623
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 902.7
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 304.6
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Văn Đường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân số học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Cử, Phạm Qúy Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Chương trình Giáo trình Đại học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhập môn dân số học. Quy mô và cơ cấu dân số. Mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng. Di dân và đô thị hóa. Dân số và phát triển. Quy luật phát triển dân số và các quan điểm về dân số. Dự báo chính sách về dân số.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dân số học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân số học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Cử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quý Thọ
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.005591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.005592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.005593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.005594 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.005595 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha