000 -LEADER |
fixed length control field |
00954nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001633 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33(V)5 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thông,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Giáo trình Đại học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các nguồn lực chủ yếu để phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các vùng của Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý kinh tế |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|