000 -LEADER |
fixed length control field |
01540nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001634 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
340 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cửu Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Cửu Việt; Kiều Đình Thụ hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học Quốc gia Hà nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Khoa Luật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm về khoa học Nhà nước và Pháp luật đại cương. Nguồn gốc, bản chất và các kiểu Nhà nước. Chức năng, bộ máy, hình thức Nhà nước và chế độ chính trị. Nguồn gốc, bản chất, hình thức và các kiểu pháp luật. Cơ chế điều chỉnh của pháp luật đối với các quan hệ xã hội. Hệ thống pháp luật Việt Nam. Luật Nhà nước, hành chính, hình sự, tố tụng hình sự, dân sự, tố tụng dân sự và luật hôn nhân & gia đình, kinh tế, lao động, tài chính, đất đai, quốc tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà nước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Đình Thụ hiệu đính |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|