Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dân số học đại cương (Biểu ghi số 1635)

000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001635
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.200đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 902.7
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 304.6
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Đồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân số học đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáodục
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 280tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dân số và quá trình phát triển dân số. Các học thuyết dân số. Động lực phát triển dân số. Kết cấu dân số. Dân số với các điều kiện kinh tế, xã hội, tài nguyên và môi trường. Chính sách dân số.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dân số học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân số học đại cương
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028673 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028674 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028675 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha