000 -LEADER |
fixed length control field |
01748nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001638 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.95 |
Item number |
S |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên - WWF Chương trình Đông Dương, Hà Nội, Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn giám sát và điều tra đa dạng sinh học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
422tr. |
Other physical details |
Minh họa, có một số ảnh màu và ảnh đen trắng |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang bìa có ghi: Kính biếu và có biểu tượng con gấu, WWF - Chương trình Đông Dương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có: Tổng quan về đa dạng sinh học, những kỹ năng cơ bản trong điều tra và giám sát đa dạng sinh học,các phương pháp điều tra giám sát thảm thực vật và hệ thực vật. Điều tra giám sát thú, chim, ếch nhái, bò sát, cá, côn trùng. Phương pháp nghiên cứu và giám sát rạn san hô, phương pháp điều tra rừng ngập mặn, cỏ biển. Phương pháp nghiên cứu sinh vật đáy biển, thú biển, các phương pháp điều tra và quann trắc rùa biển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Điều tra |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Giám sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay hướng dẫn giám sát đa dạng sinh học |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|