000 -LEADER |
fixed length control field |
01257nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000164 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.800 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633-03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn chất lượng giống cây trồng nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hơp phần giống cây trồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiêu chuẩn Việt Nam về hạt giống: Lúa, ngô, lạc, đậu tương, đậu xanh, khoai tây, cà chua, cải bắp, su hào, cải củ, dưa hấu, dưa chuột. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng nông nghiệp |
General subdivision |
Tiêu chuẩn chất lượng hạt giống |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
General subdivision |
Tiêu chuẩn chất lượng hạt giống |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hơp phần giống cây trồng. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|