Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn kiện Đảng toàn tập . (Biểu ghi số 1645)

000 -LEADER
fixed length control field 01644nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001645
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511131144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3kv (060)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 61
Item number VK
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn kiện Đảng toàn tập .
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng sản Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 25
Name of part/section of a work 1964
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 791tr.
Dimensions 22cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phía trong trang bìa có ghi: Văn kiện Đảng toàn tập xuất bản lần thứ nhất theo quyết định của Bộ Chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, số 25-QĐ/TW, ngày 3 tháng 2 năm 1997, Trang tiếp theo có ghi: Hội đồng xuất bản, Ban chỉ đạo xây dựng bản thảo, Nhóm xây dựng bản thảo tập 25
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 25
Title 1964
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm có 48 tài liệu, trong đó có 45 tài liệu ở phần văn kiện chính, 3 tài liệu ở phần phụ lục và tập sách này nó đã phản ánh sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1964
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng Cộng sản
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng Cộng sản
Form subdivision Văn kiện
Chronological subdivision 1964
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng Cộng sản
Form subdivision Đại hội
Chronological subdivision 1964
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt nam
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000118 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000119 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha