000 -LEADER |
fixed length control field |
01550nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001652 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đình Sâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng luận phân tích nông nghiệp du canh ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đình Sâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr. |
Other physical details |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những quan điểm khác nhau nhìn nhận và đánh giá nông nghiệp du canh. Tìm hiểu bản chất nông nghiệp du canh và phân loại các kiểu du canh. Xác định các dân tộc thiểu số tham gia du canh ở Việt Nam và đặc điểm các kiểu du canh chủ yếu: du canh tiến triển, du canh luân hồi và du canh bổ trợ. Những sức ép tác động tới nông nghiệp du canh. Trên cơ sở đó xem xét sự biến đổi bản chất của nông nghiệp du canh và đánh giá nó từ góc độ kinh tế, môi trường và xã hội... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp du canh |
Form subdivision |
Tổng luận |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổng luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp du canh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
nguyễn thị loan k35khtv |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|