000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001655 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tiến Hinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra rừng |
Remainder of title |
Giáo trình Đại học Lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Tiến Hinh (Chủ biên), Phạm ngọc Giao. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo : tr.179 - 181. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các phương pháp điều tra cây riêng lẻ, điều tra lâm phần và điều tra tài nguyên rừng. Ứng dụng viễn thám trong điều tra rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
General subdivision |
Điều tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm phần |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Giao |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|