Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa học và công nghệ hóa lâm sản (Biểu ghi số 1658)

000 -LEADER
fixed length control field 01227nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001658
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Chu Chử
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học và công nghệ hóa lâm sản
Statement of responsibility, etc. Hà Chu Chử.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.192 - 193
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về hóa học gỗ, xenluloza, hemixenluloza, licnin và hóa học vỏ cây. Cơ sở lý thuyết của quá trình nhiệt phân gỗ và công nghệ nhiệt phân gỗ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa lâm sản
General subdivision Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt phân gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ hóa lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002425 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002426 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002427 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002428 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002429 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002430 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002431 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002432 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha