Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu (Biểu ghi số 166)

000 -LEADER
fixed length control field 01199nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000166
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.200
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.615
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 12tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu. Báo cáo kết quả khảo nghiệm cơ bản giống dưa hấu.Báo cáo khảo nghiệm sản xuất giống dưa hấu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dưa hấu (Thực vật)
General subdivision Khảo nghiệm
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dưa hấu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000559 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000560 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000561 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030209 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030210 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha