000 -LEADER |
fixed length control field |
01199nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000166 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.200 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.615 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
12tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu. Báo cáo kết quả khảo nghiệm cơ bản giống dưa hấu.Báo cáo khảo nghiệm sản xuất giống dưa hấu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dưa hấu (Thực vật) |
General subdivision |
Khảo nghiệm |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dưa hấu |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|