Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp lâm nghiệp (Biểu ghi số 1661)

000 -LEADER
fixed length control field 01580nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001661
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp lâm nghiệp
Remainder of title Giáo trình Đại học Lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tuấn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trường đại học Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.157
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về hạch toán kế toán. Kế toán tài sản lưu động, vật liệu, công cụ lao động nhỏ, tiền lương và bảo hiểm xã hội, chi phí sản xuất kinh doanh và tính giá thành sản phẩm, kế toán thành phẩm, tiêu thụ, doanh thu và xác định kết quả sản xuất kinh doanh, vốn bằng tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán, vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp lâm nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Hạch toán kế toán
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hạch toán kế toán doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạch toán kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha