000 -LEADER |
fixed length control field |
02025nam a2200493Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001664 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102931.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.4 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Cung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay phân tích đất - nước - phân bón - cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Văn Cung(Chủ biên)... [và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện thổ nhưỡng nông hóa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cách lấy mẫu và các phương pháp phân tích cụ thể về đất, nước, phân bón và cây trồng. Phân tích đất: Phân tích tính chất hóa lí, tính chất vật lí, thành phân khoáng chất,...Phân tích nước: xác định một số tính chất hóa học của nước. Phân tích phân bón: định tính phân khoáng, hàm lượng chất dinh dưỡng trong phân khoáng,... Phân tích cây trồng: xác định tổng số nguyên tố dinh dưỡng trong thực vật, chất lượng sản phẩm cây trồng,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Phân tích |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Phân tích |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Phân tích |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp phân tích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Ngọc Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thúc Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Sức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Kim Thoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Dần |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Luyến |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện thổ nhưỡng nông hóa |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|