000 -LEADER |
fixed length control field |
01914nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001665 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3kv (060) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đảng toàn tập . |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 19 |
Name of part/section of a work |
1958 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
752tr. |
Dimensions |
22cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang bìa có ghi: Văn kiện Đảng toàn tập xuất bản lần thứ nhất theo quyết định của Bộ Chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, số 25-QĐ/TW, ngày 3 tháng 2 năm 1997, Trang tiếp theo có ghi: Hội đồng xuất bản, Ban chỉ đạo xây dựng bản thảo, Nhóm xây dựng bản thảo tập 19 |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập 19 |
Title |
1958 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có 103 văn kiện ở phần chính và 4 văn kiện ở phần phụ lục. Phần văn kiện chính có các Nghị quyết, Chỉ thị, Thông tri, Điện... của Trung ương, một số bài phát biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Phần phụ lục có văn kiện của Xứ ủy Nam Bộ, Khu ủy Tả Ngạn và Liên Khu ủy IV. Văn kiện Đảng toàn tập , tập 19 này nó phản ánh hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1958 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản |
Form subdivision |
Văn kiện |
Chronological subdivision |
1958 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản |
Form subdivision |
Đại hội |
Chronological subdivision |
1958 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt nam |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |