Giáo trình bệnh cây nông nghiệp (Biểu ghi số 1666)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01810nam a2200445Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001666 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 632 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632.3 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Triệu Mân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình bệnh cây nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Triệu Mân, Lê Lương Tề (Chủ biên)...[và những người khác]. |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Bệnh cây nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đại cương về bệnh hại thực vật: Khái niệm, sinh thái và dịch bệnh cây, nguyên lý phòng trừ bệnh cây. Giới thiệu nguyên nhân và các loại bệnh cây nông nghiệp: bệnh không truyền nhiễm, bệnh do nấm, bệnh do vi khuẩn, bệnh do Mycoplasma (dịch khuẩn bào), bệnh do vi rút, bệnh viroit, truyến trùng hại thực vật và thực vật thượng đẳng ký sinh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cây nông nghiệp |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Bệnh cây |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thực vật |
General subdivision | Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Lương Tề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hải Xuyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bích Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Trọng Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Tấn Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Viên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - | |
-- | 1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Collection code | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002381 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002382 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002383 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002384 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015770 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015771 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015772 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015774 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015775 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015777 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015780 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015781 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015784 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015785 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015786 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015787 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.015788 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.024015 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.024017 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015773 | 2022-06-23 | 2018-03-15 | Sách in | Fiction | 2 | 2022-06-15 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015776 | 2019-04-03 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2019-02-28 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015778 | 2018-10-18 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015779 | 2023-10-17 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2023-09-29 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015782 | 2019-01-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-14 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015783 | 2022-06-09 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2022-05-25 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.015789 | 2023-03-29 | 2018-03-15 | Sách in | 8 | 2023-03-16 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.024016 | 2019-01-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-14 |