000 -LEADER |
fixed length control field |
01858nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001667 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131225.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
67.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)3 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản pháp luật về lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng và Nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
656tr. |
Dimensions |
22cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa trước có in hình Quốc huy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm những quy định chung như: Bảo vệ và phát triển rừng; tổ chức, bộ máy và chức năng, nhiệm vụ của một số cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp. Những quy định về quản lý tài nguyên rừng như động vật và thực vật rừng, gỗ rừng và lâm sản. Những quy định về khu bảo tồn thiên nhiên Quốc gia. Những quy định đối với các dự án trong lĩnh vực lâm nghiệp như dự án trồng mới 5 triệu ha rừng, dự án bảo vệ rừng và phát triển nông thôn. Những quy định về khuyến lâm, giao đất , giao rừng, về lâm trường quốc doanh; về phòng cháy chữa cháy trong lâm nghiệp; về lực lượng kiểm lâm; về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp. Một số văn bản liên quan đến lĩnh vực lâm nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng và Lâm nghiệp |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
General subdivision |
Lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật dân sự |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |