Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản pháp luật về lâm nghiệp (Biểu ghi số 1667)

000 -LEADER
fixed length control field 01858nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001667
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511131225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 67.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)3
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật về lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đảng và Nhà nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 656tr.
Dimensions 22cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa trước có in hình Quốc huy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm những quy định chung như: Bảo vệ và phát triển rừng; tổ chức, bộ máy và chức năng, nhiệm vụ của một số cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp. Những quy định về quản lý tài nguyên rừng như động vật và thực vật rừng, gỗ rừng và lâm sản. Những quy định về khu bảo tồn thiên nhiên Quốc gia. Những quy định đối với các dự án trong lĩnh vực lâm nghiệp như dự án trồng mới 5 triệu ha rừng, dự án bảo vệ rừng và phát triển nông thôn. Những quy định về khuyến lâm, giao đất , giao rừng, về lâm trường quốc doanh; về phòng cháy chữa cháy trong lâm nghiệp; về lực lượng kiểm lâm; về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp. Một số văn bản liên quan đến lĩnh vực lâm nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng và Lâm nghiệp
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
General subdivision Lâm nghiệp
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000441 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha