000 -LEADER |
fixed length control field |
01351nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001669 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.91 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.56 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Châm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây dâu |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Châm (Chủ biên), Hà Văn Phúc. |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Cây dâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về hình thái, giải phẫu, phân bố và phân loại, sinh thái học, sinh trưởng và phát triển của cây dâu. Tạo giống dâu mới và di truyền một số tính trạng. Nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây dâu. Phẩm chất lá dâu và thu hoạch, bảo quản. Một số sâu bệnh chính hại dâu và biện pháp phòng trừ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dâu |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dâu tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Văn Phúc |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|