Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hoa và kỹ thuật trồng hoa (Biểu ghi số 1670)

000 -LEADER
fixed length control field 01905nam a2200457Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001670
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105450.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoa và kỹ thuật trồng hoa
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Linh (Chủ biên) ...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr. 218 - 226
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình sản xuất hoa ở Việt Nam và trên thế giới. Yêu cầu ngoại cảnh của cây hoa. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội Việt Nam và vấn đề sản xuất hoa. Di truyền chọn giống hoa. Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật trong nhân giống cây hoa. Một số biện pháp kỹ thuật, công tác bảo vệ thực vật trong sản xuất hoa và một số sâu bệnh hại hoa chủ yếu. Kỹ thuật trồng một số loại hoa chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học nghề vườn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Liên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Sỹ Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Văn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Hữu Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lý Anh
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024740 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024741 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024742 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024738 2019-05-28 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-06  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024739 2018-12-27 2018-03-15 Sách in 2 2018-12-14 1

Powered by Koha