Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giống và sản xuất trứng giống tằm dâu (Biểu ghi số 1672)

000 -LEADER
fixed length control field 01435nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001672
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.91
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giống và sản xuất trứng giống tằm dâu
Remainder of title Giáo trình dâu tằm tơ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:tr.216 - 218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm, phân loại, cơ sở di truyền...của giống tằm và các phương pháp lai tạo giống tằm dâu Bombyx mori. L. Hệ thống tổ chức nhân giống và phương thức sản xuất trứng giống. Đặc điểm một số giống tằm, kỹ thuật nuôi và kỹ thuật nhân giống. Sản xuất trứng tằm lai, bảo quản trứng giống và xử lý trứng nở nhân tạo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tằm (Động vật)
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Sản xuất
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tằm dâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tằm
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002351 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha