000 -LEADER |
fixed length control field |
01664nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001677 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
32(V)2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách và chiến lược giảm bất bình đẳng và nghèo khổ |
Statement of responsibility, etc. |
Biên tập: Nguyễn Kim Nga; Người dịch: Dương Văn Quảng...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Diễn đàn kinh tế- Tài chính Việt - Pháp. Giữa trang bìa đề: Sách tham khảo. Phía trong trang tên sách ghi: Cuốn sách này được xuất bản với sự trợ giúp của GIP-ADETEF (Cơ quan Hỗ trợ Phát triển Trao đổi Công nghệ Kinh tế và Tài chính). Cuốn sách được dịch với sự cộng tác của Trung tâm Biên phiên dịch Việt - Pháp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này đề cập đến các vấn đề: Toàn cầu hóa, bất bình đẳng và nghèo khổ; quy mô và những hạn chế của các sáng kiến quốc tế mới trong xóa đói giảm nghèo. Các ví dụ thực tiễn về các chính sách xóa đói giảm nghèo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược phát triển |
General subdivision |
Khía cạnh kinh tế xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách kinh tế |
General subdivision |
Khía cạnh chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |