000 -LEADER |
fixed length control field |
01139nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001679 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.089 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Khuê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ký sinh trùng thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Khuê, Phan Lục. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp I |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về chung về ký sinh trùng, bệnh ký sinh trùng. Giun sán và các loại bệnh. Động vật tiết túc ký sinh như ve, ghẻ, con trùng ký sinh. Đơn bào ký sinh và bệnh do chúng gây nên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ký sinh trùng thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Lục |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1997 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|