000 -LEADER |
fixed length control field |
01828nam a2200409Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001681 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63-631.6 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện khoa học thủy lợi Miền Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ phòng chống thiên tai, chỉnh trị sông, bảo vệ biển |
Statement of responsibility, etc. |
Viện khoa học thủy lợi Miền Nam. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện khoa học thủy lợi Miền Nam. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tuyển tập xuất bản nhân kỷ niệm 20 năm ngày thành lập viện khoa học thủy lợi Miền Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 37 công trình nghiên cứu về lĩnh vực phòng chống thiên tai, chỉnh trị sông và bảo vệ bờ biển của Viện khoa học thủy lợi Miền Nam trong khoảng 1993 - 1998 nhân dịp kỷ niệm 20 năm ngày thành lập viện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng chống thiên tai |
Form subdivision |
Tuyển tập |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
1993 - 1998 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sông |
Form subdivision |
Tuyển tập |
General subdivision |
Bảo vệ |
-- |
Kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
1993 - 1998 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bờ biển |
Form subdivision |
Tuyển tập |
General subdivision |
Bảo vệ |
-- |
Kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
1993 - 1998 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học và công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉnh trị sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống thiên tai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ân Niên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Bích |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|