Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia (PRA) trong hoạt động khuyến nông khuyến lâm (Biểu ghi số 1685)

000 -LEADER
fixed length control field 01493nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001685
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105452.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63-634.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number P
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Subordinate unit Cục Khuyến nông và Khuyến lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia (PRA) trong hoạt động khuyến nông khuyến lâm
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khuyến nông khuyến lâm và vai trò của người dân. Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia (PRA). Sử dụng PRA trong hoạt động khuyến nông và khuyến lâm. Một số kỹ năng trong quá trình tiến hành PRA và lập kế hoạch khuyến nông, khuyến lâm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PRA (Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khuyến nông
General subdivision Ứng dụng PRA
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khuyến lâm
General subdivision Ứng dụng PRA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PRA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến lâm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023552 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023553 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023554 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023555 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002285 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha