Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hoá học bảo vệ thực vật (Biểu ghi số 1689)

000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001689
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105452.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63.632
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Oánh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoá học bảo vệ thực vật
Remainder of title Giáo trình cao học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trần Oánh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những hiểu biết cơ bản về các chất độc dùng trong công tác bảo vệ thực vật. Sản xuất và gia công thuốc. Độc lý và dư lượng của thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu. Phòng trừ các loài động vật gây hại khác. Thuốc trừ bệnh. Giới thiệu tinh thần và nội dung cơ bản của pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc bảo vệ thực vật
General subdivision Thành phần hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc trừ sâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002252 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002255 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002256 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002257 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002258 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002259 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023240 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023241 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023239 2019-10-15 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023242 2019-11-01 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-04 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023243 2019-06-03 2018-03-15 Sách in 2 2019-05-16 1

Powered by Koha