000 -LEADER |
fixed length control field |
01364nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001690 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
94.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
37(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
379 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Minh Hạc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về Giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Hạc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
769tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bìa sau của cuốn sách có: Ảnh và tiểu sử của tác giả |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này đề cập đến những vấn đề cơ bản của giáo dục nước ta: Quan điểm của các nhà mácxít về sự nghiệp giáo dục; khoa học giáo dục và kinh nghiệm phát triển giáo dục; quan điểm chỉ đạo phát triển giáo dục; xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học; một số vấn đề đặt ra đối với nghành giáo dục nước ta khi bước vào thế kỷ XXI,v.v.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Khía cạnh chiến lược |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Khía cạnh xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục học |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|