000 -LEADER |
fixed length control field |
01513nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001695 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63-636.09 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Khắc Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Độc chất học thú y |
Remainder of title |
Giáo trình giảng dạy sau đại học chuyên ngành thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Khắc Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp I - Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm chung về chất độc, độ độc,...cơ chế tác dụng, phân loại và các yếu tố ảnh hưởng đến tác dụng của chất độc. Chẩn đoán và xử lý lâm sàng khi con vật bị ngộ độc. Đặc điểm, biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán, điều trị và xử lý những trường hợp ngộ độc kim loại và á kim, hơi độc, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt chuột, thuốc thú y, phân hoá học, các chất có nguồn gốc thực vật hoặc động vật, nấm mốc,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độc chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
c |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|