000 -LEADER |
fixed length control field |
01239nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000170 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
304.6 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đại Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thống kê dân số |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Phạm Đại Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống Kê- Bộ môn Thống kê Kinh tế Xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách khai thác triệt để những phương pháp thống kê được sử dụng trong quá trình nghiên cứu dân số . Cùng với hệ thống bài tập giúp nâng cao tính năng động, sáng tạo trong học tập và rèn luyện kỹ năng cho sinh viên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê dân số |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống Kê - Bộ môn Thống kê Kinh tế Xã hội |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|