Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy định pháp luật về tiêu chuẩn phẩm chất và trình độ đối với một số chức danh cán bộ công chức nhà nước (Biểu ghi số 1703)

000 -LEADER
fixed length control field 01677nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001703
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511131347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 71.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3.34
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.068
Item number Q
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy định pháp luật về tiêu chuẩn phẩm chất và trình độ đối với một số chức danh cán bộ công chức nhà nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 744tr.
Dimensions 22cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bìa trước có in hình Quốc huy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm có quy định tiêu chuẩn về trình độ của một số chức danh như: Quy định chung đối với cán bộ, công chức, đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Quy định về tiêu chuẩn cấp Vụ và chức tương đương ở các Bộ , cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cấp Cơ sở, cấp tương đương của Chính quyền địa phương. Quy định riêng đối với các chức danh trong một số lĩnh vực. Tiêu chuẩn về phẩm chất đối với các chức danh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
General subdivision Phẩm chất và trình độ một số chức danh cán bộ công chức
Geographic subdivision Việt nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn phẩm chất đối với cán bộ công chức nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn trình độ đối với cán bộ công chức nhà nước
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha