000 -LEADER |
fixed length control field |
01761nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001704 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
190.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33.335 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.09 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế Việt Nam đổi mới . Những phân tích và đánh giá quan trọng = VIETNAM ECONOMY IN THE YEARS OF REFORM |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Chỉnh...[và những người khác] |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
VIETNAM ECONOMY IN THE YEARS OF REFORM |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
808tr. |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm các công trình khoa học của những chuyên gia kinh tế, đã khái quát hóa những nét lớn về thực trạng kinh tế Việt Nam trong thời kỳ qua, hệ thống hóa số liệu tổng hợp cũng như chi tiết trên phạm vi cả nước, từng vùng, lãnh thổ nhằm phân tích kinh tế về tốc độ tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành, thành phần kinh tế, khu vực thể chế, vùng lãnh thổ và hoạt động tài chính: giới thiệu những khái niệm cơ bản, phương pháp tính các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thuộc Hệ thống Tài khoản quốc gia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
General subdivision |
Đổi mới |
Geographic subdivision |
Việt nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
General subdivision |
Phân tích và đánh giá |
Geographic subdivision |
Việt nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
General subdivision |
Thống kê |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chỉnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|