000 -LEADER |
fixed length control field |
01373nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001707 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
150.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.042 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Tích Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu những chính sách mới về phí và lệ phí |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Tích Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
740tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Phần hỏi đáp những nội dung tìm hiểu chính sách mới về phí và lệ phí. Những văn bản pháp luật về phí và lệ phí thuộc các lĩnh vực như: Lệ phí trước bạ, Nông, Lâm nghiệp, Thủy sản, Thương mại - Đầu tư, Giao thông - Vận tải, Thông tin liên lạc, Văn hóa - Xã hội - Giáo dục và Đào tạo, Khoa học- Công nghệ - Môi trường, Y tế, Tài chính - Ngân hàng - Hải quan, Tư pháp - Ngoại giao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
Form subdivision |
Cẩm nang |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
General subdivision |
Chính sách xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
General subdivision |
Chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách kinh tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|