000 -LEADER |
fixed length control field |
01541nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001708 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.04 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Công Huỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Remainder of title |
Phần nghiên cứu thực nghiệm : Giáo trình cao học và NCS ngành cơ khí |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Công Huỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp I |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.184 - 185 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở phương pháo luận của các nghiên cứu khoa học. Phương pháp xác suất thống kê để nghiên cứu các đối tượng thiếu các yếu tố điều khiển được. Nghiên cứu các đối tượng một yếu tố vào và các đối tượng có nhiều yếu tố. Kế hoạch hoá thực nghiệm và các phương pháp toán của thiết bị tối ưu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu khoa học |
General subdivision |
Phương pháp nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu thực nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu thực nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|