Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống nông nghiệp (Biểu ghi số 1710)

000 -LEADER
fixed length control field 01408nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001710
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105454.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Chí Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống nông nghiệp
Remainder of title Giáo trình cao học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Chí Thành (Chủ biên)...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 185tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.180 - 184
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích hệ thống và ứng dụng trong nông nghiệp. Nông nghiệp và cộng đồng xã hội. Các hệ thống nông nghiệp và nghiên cứu phát triển các hệ thống đó. Khuyến nông - một nội dung quan trọng của chuyển giao kỹ thuật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tiến Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Diễn
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002207 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha